|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ mẹ
| [bỏ mẹ] | | khẩu ngữ (như) bỏ cha, chết cha | | | To death | | | đánh bỏ mẹ nó đi! | | beat him to death! beat severely | | | nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi! | | he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death! | | | Damn it! Damn, damned | | | canh gác thế thì bỏ mẹ! | | damn such a way of mounting guard! | | | bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi! | | damn it! the machine is again out of order! | | | phiền bỏ mẹ | | damned annoying! | | | sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa! | | he's too damned happy to expect more! |
To death đánh bỏ mẹ nó đi! beat him to death! nó dỗi không ăn à, để cho nó đói bỏ mẹ nó đi! he is sulking and refusing to eat, isn't he? Let him starve to death! Damn it! Damn, damned canh gác thế thì bỏ mẹ! damn such a way of mounting guard! bỏ mẹ! máy lại hỏng rồi! damn it! the machine is again out of order! phiền bỏ mẹ damned annoying! sướng bỏ mẹ đi, còn đòi gì nữa! he's too damned happy to expect more!
|
|
|
|